nóng mắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nóng mắt+
- Burn with anger
- Nóng mắt muốn đánh
To burn with anger and desire to beat (someone)
- Nóng mắt muốn đánh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nóng mắt"
Lượt xem: 586